Có 3 kết quả:

油子 du tử游子 du tử遊子 du tử

1/3

Từ điển trích dẫn

1. Cao, dầu. § Chất đậm đặc và dính, thường có màu đen. ◎Như: “cao dược du tử” 膏藥油 子 thuốc cao.
2. Người lịch duyệt, lõi đời, xảo trá (phương ngôn). ◎Như: “lão du tử” 老油子.

Bình luận 0