Có 3 kết quả:
油子 du tử • 游子 du tử • 遊子 du tử
Từ điển trích dẫn
1. Cao, dầu. § Chất đậm đặc và dính, thường có màu đen. ◎Như: “cao dược du tử” 膏藥油 子 thuốc cao.
2. Người lịch duyệt, lõi đời, xảo trá (phương ngôn). ◎Như: “lão du tử” 老油子.
2. Người lịch duyệt, lõi đời, xảo trá (phương ngôn). ◎Như: “lão du tử” 老油子.
Bình luận 0